701. VŨ ĐÌNH HÙNG
Tiết 32.Unit 4: Music and arts ( Looking back+)/ Vũ Đình Hùng: biên soạn; Trường THCS Nguyễn Bá Loan.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
702. VŨ ĐÌNH HÙNG
Tiết 26. Unit 4: Music and arts (Getting started)/ Vũ Đình Hùng: biên soạn; Trường THCS Nguyễn Bá Loan.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
703. DƯƠNG THỊ YÊN
UNIT 6: HOW MANY LESSONS DO YOU HAVE TODAY? Lesson 1: Part 1-2-3/ Dương Thị Yên: biên soạn; TH Phả Lại.- 2021
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
704. DƯƠNG THỊ YÊN
UNIT 6: HOW MANY LESSONS DO YOU HAVE TODAY? Lesson 3: Part 1-2-3/ Dương Thị Yên: biên soạn; TH Phả Lại.- 2022
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
705. DƯƠNG THỊ YÊN
Unit 6: How many lessons do you have today?/ Dương Thị Yên: biên soạn; TH Phả Lại.- 2023
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
706. DƯƠNG THỊ YÊN
UNIT 4: FOOD AND DRINK LESSON 2: TASK 1,2,3/ Dương Thị Yên: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
707. TRẦN THỊ VỆ GIANG
Giáo án Tiếng Anh lớp 2/ Trần Thị Vệ Giang: biên soạn; TH TT Sông Vệ.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh;
708. PHAN THỊ BÍCH NGỌC
Unit 6: Vietnammese liestyle : Then and now/ Phan Thị Bích Ngọc: biên soạn; trường THCS Lê Quý Đôn.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;
709. PHAN THỊ BÍCH NGỌC
Unit 3: Arsts and misic/ Phan Thị Bích Ngọc: biên soạn; trường THCS Lê Quý Đôn.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
710. ĐỖ THỊ KIM HUẾ
COMMUNITY SERVICE/ Đỗ Thị Kim Huế: biên soạn; THCS Nguyễn Trãi.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
711. DƯƠNG THỊ HOA
COMMUNITY SERVICE/ Dương Thị Hoa: biên soạn; THCS Nguyễn Trãi.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
712. LƯU THỊ HOÀNG OANH
Unit 4: A Closer Look 2/ Lưu Thị Hoàng Oanh: biên soạn; THCS Nguyễn Trãi.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;
713. NGUYỄN CƯỜNG TRÁNG
UNIT 3: TEENAGERS/ Nguyễn Cường Tráng: biên soạn; THCS Nguyễn Trãi.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
714. LE THI YEN
Unit 3: Music and Arts/ LE THI YEN : biên soạn; THCS Lạc Long Quân.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
715. LE THI YEN
Unit 4: Tourism/ LE THI YEN: biên soạn; THCS Lạc Long Quân.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
716. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK4 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh;
717. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK5 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiếng Anh;
718. LÊ THỊ THU DUNG
WEEK3 MH/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiếng Anh;